Từ "volley" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến thể thao và hành động ném, bắn ra hàng loạt. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
Loạt bắn/ném: "Volley" có thể được hiểu là một loạt đạn, đá hoặc bất kỳ vật gì bị bắn ra hoặc ném ra cùng một lúc.
Tràng chuỗi: Nó cũng có thể chỉ một chuỗi hành động như cười hay vỗ tay.
Thể thao: Trong bóng đá, bóng chuyền hoặc quần vợt, "volley" chỉ hành động đánh hoặc đá bóng khi nó chưa chạm đất.
Ngoại động từ (transitive verb):
Nghĩa là ném ra hoặc bắn ra hàng loạt, hoặc thực hiện một hành động nào đó một cách mạnh mẽ và nhanh chóng.
Ví dụ: "He volleyed the ball across the court." (Anh ấy đã đánh bóng qua sân).
Nội động từ (intransitive verb):
Ví dụ sử dụng
Trong thể thao: "She executed a perfect volley during the tennis match." (Cô ấy đã thực hiện một cú đánh vôlê hoàn hảo trong trận quần vợt).
Trong cuộc sống hàng ngày: "After the joke, there was a volley of laughter from the audience." (Sau câu chuyện cười, có một tràng cười từ khán giả).
Các biến thể và từ gần giống
"Volleying": Dạng hiện tại của động từ, chỉ hành động đang diễn ra.
"Volleyed": Dạng quá khứ của động từ.
Từ gần giống: "Burst" (một loạt nổ) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa
Salvo: Thường dùng để chỉ một loạt bắn, cũng có nghĩa tương tự như "volley".
Series: Chỉ một chuỗi, có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù không có idiom phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "volley", bạn có thể sử dụng cụm từ như: - “Volley back and forth”: Chỉ việc trao đổi ý kiến hoặc tranh luận một cách nhanh chóng giữa hai bên.
Kết luận
Từ "volley" rất đa dạng và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong thể thao và giao tiếp hàng ngày.