Characters remaining: 500/500
Translation

volley

/'vɔli/
Academic
Friendly

Từ "volley" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến thể thao hành động ném, bắn ra hàng loạt. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun):

    • Loạt bắn/ném: "Volley" có thể được hiểu một loạt đạn, đá hoặc bất kỳ vật bị bắn ra hoặc ném ra cùng một lúc.
    • Tràng chuỗi: cũng có thể chỉ một chuỗi hành động như cười hay vỗ tay.
    • Thể thao: Trong bóng đá, bóng chuyền hoặc quần vợt, "volley" chỉ hành động đánh hoặc đá bóng khi chưa chạm đất.
  2. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Nghĩa ném ra hoặc bắn ra hàng loạt, hoặc thực hiện một hành động nào đó một cách mạnh mẽ nhanh chóng.
    • dụ: "He volleyed the ball across the court." (Anh ấy đã đánh bóng qua sân).
  3. Nội động từ (intransitive verb):

    • Nghĩa bắn một loạt (như súng) hoặc thực hiện một đánh vôlê trong thể thao.
    • dụ: "The players volleyed back and forth during the match." (Các cầu thủ đã đánh bóng qua lại trong trận đấu).
dụ sử dụng
  • Trong thể thao: "She executed a perfect volley during the tennis match." ( ấy đã thực hiện một đánh vôlê hoàn hảo trong trận quần vợt).
  • Trong cuộc sống hàng ngày: "After the joke, there was a volley of laughter from the audience." (Sau câu chuyện cười, một tràng cười từ khán giả).
Các biến thể từ gần giống
  • "Volleying": Dạng hiện tại của động từ, chỉ hành động đang diễn ra.
  • "Volleyed": Dạng quá khứ của động từ.
  • Từ gần giống: "Burst" (một loạt nổ) có thể được coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa
  • Salvo: Thường dùng để chỉ một loạt bắn, cũng có nghĩa tương tự như "volley".
  • Series: Chỉ một chuỗi, có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idiom phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "volley", bạn có thể sử dụng cụm từ như: - Volley back and forth: Chỉ việc trao đổi ý kiến hoặc tranh luận một cách nhanh chóng giữa hai bên.

Kết luận

Từ "volley" rất đa dạng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong thể thao giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay)
  2. (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất)
ngoại động từ
  1. ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng
    • to volley forth abuses
      tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa
  2. (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê
nội động từ
  1. bắn một loạt (súng)
  2. (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê

Similar Spellings

Words Containing "volley"

Comments and discussion on the word "volley"