Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
varech
/'værek/ Cách viết khác : (varech) /'værek/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) tảo bẹ
  • tro tảo bẹ (để lấy xút)
Related search result for "varech"
Comments and discussion on the word "varech"