Characters remaining: 500/500
Translation

vertigo

/'və:tigou/
Academic
Friendly

Từ "vertigo" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ cảm giác chóng mặt, đặc biệt cảm giác như mọi vật xung quanh đang xoay vòng hoặc di chuyển. Đây một thuật ngữ y học, thường liên quan đến các vấn đề về tai trong hoặc hệ thần kinh.

Định nghĩa
  • Vertigo (n): Sự chóng mặt, cảm giác mất thăng bằng, thường kèm theo cảm giác như mọi thứ xung quanh đang quay cuồng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "After riding the roller coaster, I felt a strong sense of vertigo." (Sau khi đi tàu lượn siêu tốc, tôi cảm thấy chóng mặt rất mạnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Patients suffering from vertigo may experience a disorienting sensation that can affect their daily activities." (Bệnh nhân bị chóng mặt có thể trải qua cảm giác mất phương hướng, điều này có thể ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của họ.)
Biến thể
  • Vertiginous (adj): Liên quan đến sự chóng mặt, thường chỉ cảm giác chóng mặt hoặc tình huống gây ra chóng mặt.
    • dụ: "The vertiginous heights of the mountains made me feel uneasy." (Chiều cao chóng mặt của những ngọn núi khiến tôi cảm thấy không thoải mái.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Dizziness (n): Cảm giác chóng mặt, nhưng có thể không nhất thiết liên quan đến cảm giác xoay vòng.
  • Nausea (n): Cảm giác buồn nôn đôi khi có thể đi kèm với vertigo.
Các cụm từ idioms liên quan
  • "To feel dizzy": Cảm thấy chóng mặt.
  • "To lose one's balance": Mất thăng bằng, thường kết quả của vertigo.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh
  • Trong y học: Vertigo thường triệu chứng của các bệnh liên quan đến tai giữa hoặc não bộ.
  • Trong cuộc sống hàng ngày: Ai đó có thể cảm thấy vertigo khi nhìn từ một vị trí cao (như đứng trên một tòa nhà cao tầng).
Kết luận

Từ "vertigo" một thuật ngữ y học chỉ cảm giác chóng mặt, thường đi kèm với cảm giác như mọi thứ đang xoay vòng.

danh từ, số nhiều vertigos
  1. (y học) sự chóng mặt

Comments and discussion on the word "vertigo"