Từ "vestment" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "lễ phục". Đây là một danh từ dùng để chỉ những bộ trang phục đặc biệt mà người ta mặc trong các buổi lễ tôn giáo, thường có tính chất trang trọng và mang ý nghĩa biểu tượng.
Định nghĩa:
Lễ phục: Những bộ trang phục được mặc trong các buổi lễ, đặc biệt là trong các nghi thức tôn giáo.
Áo tế: Những bộ áo mà các linh mục hoặc người đứng đầu nghi lễ mặc khi thực hiện các nghi thức tôn giáo.
Khăn trải bàn thờ: Một số loại khăn được dùng để trải lên bàn thờ trong các nghi lễ.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The priest wore a beautiful vestment during the ceremony." (Linh mục đã mặc một bộ lễ phục đẹp trong buổi lễ.)
Câu nâng cao: "The elaborate vestments worn by the bishops are rich in symbolism and tradition." (Những bộ lễ phục tinh xảo mà các giám mục mặc mang nhiều biểu tượng và truyền thống.)
Câu trong ngữ cảnh tôn giáo: "The vestments of the clergy are often made from fine materials and are designed to reflect their sacred duties." (Lễ phục của các giáo sĩ thường được làm từ những chất liệu tinh tế và được thiết kế để phản ánh nhiệm vụ thiêng liêng của họ.)
Các biến thể của từ:
Vest: Một từ khác trong tiếng Anh, có nghĩa là "áo gile", không liên quan đến "vestment".
Vestibule: Có nghĩa là "hành lang" hoặc "phòng chờ", cũng không liên quan.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Robe: Là một từ có thể dùng để chỉ "áo choàng" hoặc "áo lễ", thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo.
Attire: Có nghĩa là "trang phục", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến lễ phục tôn giáo.
Idioms và Phrasal Verbs:
Put on a brave face: Không phải là từ đồng nghĩa với "vestment", nhưng có thể được dùng để diễn tả việc thể hiện sự tự tin trong những tình huống khó khăn, giống như cách mà lễ phục có thể tạo ra sự tôn nghiêm trong một buổi lễ.
Dress up: Nghĩa là "mặc đẹp", có thể liên quan đến việc mặc lễ phục trong các dịp đặc biệt.
Tổng kết:
Từ "vestment" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh tôn giáo, thể hiện sự trang trọng và ý nghĩa của các bộ trang phục trong các nghi thức.