Translation
powered by ![](/cdn/images/evtran.gif)
![](/cdn/images/evtran.gif)
為 |
1. vi
làm, gây nên |
爲 |
2. vi
làm, gây nên |
为 |
3. vi
làm, gây nên |
圍 |
4. vi
vây quanh |
囗 |
5. vi
vây quanh |
围 |
6. vi
vây quanh |
韋 |
7. vi
da đã thuộc |
韦 |
8. vi
da đã thuộc |
微 |
9. vi
1. nhỏ bé |
薇 |
10. vi
rau vi |
幃 |
11. vi
1. cái màn |
帏 |
12. vi
1. cái màn |
葦 |
13. vi
cây sậy, cây lau |
苇 |
14. vi
cây sậy, cây lau |
違 |
15. vi
1. không theo, không nghe, không tuân, làm trái |
违 |
16. vi
1. không theo, không nghe, không tuân, làm trái |
闈 |
17. vi
cửa ngách trong cung |
闱 |
18. vi
cửa ngách trong cung |
麌 |
19. vi
con khuân cái |
黴 |
20. vi
mốc, meo, nấm |
霉 |
21. vi
mốc, meo, nấm |
湃 |
22. vi
sông Vi (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc) |
溦 |
23. vi
mưa nhỏ, mưa lâm thâm |
潙 |
24. vi
sông Vi (ở tỉnh Hồ Nam của Trung Quốc) |
沩 |
25. vi
sông Vi (ở tỉnh Hồ Nam của Trung Quốc) |