Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vibreur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) bộ rung
    • Vibreur d'un haut-parleur électromagnétique
      bộ rung của cái loa điện từ
Related search result for "vibreur"
Comments and discussion on the word "vibreur"