Characters remaining: 500/500
Translation

vicissitude

/vi'sisitju:d/
Academic
Friendly

Từ "vicissitude" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la vicissitude) có nghĩa chính là "nỗi thăng trầm" hay "sự thay đổi". Đâymột từ nguồn gốc từ tiếng Latin "vicissitudo", mang ý nghĩa về những biến động, thay đổi trong cuộc sống hay trong một hoàn cảnh cụ thể.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Nỗi thăng trầm trong cuộc sống:

    • "Les vicissitudes de l'existence" có nghĩa là "những nỗi thăng trầm của cuộc sống". Câu này thường được dùng để nói về những khó khăn thuận lợi mọi người gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.
    • Ví dụ: "Tout le monde fait face aux vicissitudes de la vie." (Mọi người đều phải đối mặt với những thăng trầm của cuộc sống.)
  2. Sự thay đổi, tuần hoàn:

    • "La vicissitude des saisons" có nghĩa là "sự tuần hoàn của các mùa". Câu này thể hiện sự thay đổi của thời tiết các mùa trong năm.
    • Ví dụ: "Nous devons nous adapter à la vicissitude des saisons." (Chúng ta phải thích nghi với sự thay đổi của các mùa.)
Biến thể từ gần giống:
  • Vicissitudinaire: Từ này ít được sử dụng hơn, nhưng có thể liên quan đến những người thường xuyên trải qua những thăng trầm.
  • Change: Từ "change" (sự thay đổi) cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự để mô tả sự biến động, nhưng không mang nặng ý nghĩa thăng trầm như "vicissitude".
Từ đồng nghĩa:
  • Aléas: Một từ đồng nghĩa khác là "aléas", có nghĩanhững rủi ro hay biến cố bất ngờ.
  • Mutations: "Mutations" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thay đổi, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn về sự biến đổi trong các lĩnh vực như sinh học hay xã hội.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "vicissitude", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như: - "Les hauts et les bas": nghĩa là "những thăng trầm", tương tự như "vicissitudes".

Kết luận:

Từ "vicissitude" là một từ phong phú có thể được sử dụng để mô tả nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ những thăng trầm cá nhân đến các thay đổi tự nhiên trong môi trường.

danh từ giống cái
  1. (số nhiều) nỗi thăng trầm, nỗi thịnh suy
    • Les vicissitudes de l'existence
      những nỗi thăng trầm của cuộc sống
  2. (từ , nghĩa ) sự thay đổi, sự tuần hoàn
    • La vicissitude des saisons
      sự tuần hoàn của các mùa

Similar Spellings

Words Containing "vicissitude"

Comments and discussion on the word "vicissitude"