French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự tháo sạch, sự thau
- Vidange d'un réservoir d'eau
sự tháo sạch một thùng nước
- Vidange à pleine ouverture
sự tháo cạn bằng vòi mở hết cỡ
- Vidange d'un bassin
sự thau một cái bể
- (kiến trúc, (lâm nghiệp)) sự dọn sạch
- Vidange de matériaux de déblai
sự dọn sạch vật liệu đào lên
- Vidange des terres
sự dọn sạch đất (công trường xây dựng)
- sự đổ thùng, sự lấy phân
- Système de vidange
hệ thống lấy phân
- (số nhiều) phân (lấy ở hố phân ra)