Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vivacité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự lanh lợi, sự nhanh nhẹn, sự linh hoạt
    • Vivacité des gestes
      cử chỉ nhanh nhẹn
    • Vivacité des yeux
      cặp mắt linh lợi
  • sự nhạy bén, sự sắc sảo
    • Vivacité d'esprit
      trí óc sắc sảo, sự nhanh trí
    • Vivacité des sentiments
      tình cảm nhạy bén
  • sự rực rỡ, sự chói lọi
    • Vivacité du coloris
      màu sắc rực rỡ
  • sự mãnh liệt, sự dữ dội, sự gay gắt
    • Répliquer avec vivacité
      đáp lại gay gắt
  • (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) lúc nóng giận
    • Avoir des vivacités
      có những lúc nóng giận
Comments and discussion on the word "vivacité"