Characters remaining: 500/500
Translation

vocable

/'voukəbl/
Academic
Friendly

Từ "vocable" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "từ" trong ngữ cảnh ngôn ngữ học. thường được sử dụng để chỉ bất kỳ đơn vị từ nào có thể được phát âm hoặc viết ra, không nhất thiết phải có nghĩa cụ thể hoặc được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Vocable" một từ hoặc đơn vị ngôn ngữ có thể được phát âm. có thể một từ có nghĩa, hoặc chỉ đơn giản một âm thanh hoặc tự không mang ý nghĩa rõ ràng.
  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "In linguistics, a vocable can be any sound or word, even if it doesn't have a specific meaning." (Trong ngôn ngữ học, một vocable có thể bất kỳ âm thanh hoặc từ nào, ngay cả khi không có nghĩa cụ thể.)
    • Nâng cao: "The study of vocables helps linguists understand how language evolves over time." (Nghiên cứu về vocables giúp các nhà ngôn ngữ học hiểu cách ngôn ngữ phát triển theo thời gian.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Vocable" không nhiều biến thể, nhưng từ "vocab" một từ viết tắt phổ biến của "vocabulary", có nghĩa "từ vựng".
  4. Cách sử dụng khác:

    • Trong âm nhạc, "vocable" cũng có thể chỉ những âm thanh không có nghĩa được sử dụng trong một bài hát, như "la la la" hoặc "na na na".
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Word" (từ), "term" (thuật ngữ).
    • Từ đồng nghĩa: "Lexeme" (đơn vị từ), "expression" (biểu hiện).
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "vocable", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến "vocabulary" trong giao tiếp hàng ngày, như "expand your vocabulary" (mở rộng từ vựng của bạn).
Tóm tắt:

"Vocable" một thuật ngữ trong ngôn ngữ học chỉ bất kỳ từ nào có thể phát âm hoặc viết ra, kể cả những từ không có nghĩa rõ ràng. Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật hoặc khi thảo luận về âm thanh trong ngôn ngữ.

danh từ
  1. (ngôn ngữ học) từ

Words Containing "vocable"

Comments and discussion on the word "vocable"