Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
voidance
/'vɔidəns/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập
  • (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị
  • (y học) sự bài tiết
Related words
Related search result for "voidance"
Comments and discussion on the word "voidance"