Characters remaining: 500/500
Translation

voussoir

Academic
Friendly

Từ "voussoir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le voussoir) có nghĩa là "đá xây vòm" hay "đá xây cuốn". Đâymột thuật ngữ trong kiến trúc, đặc biệttrong xây dựng các công trình như cầu, cổng, hay các vòm nhà.

Định nghĩa:
  • Voussoir: Đá hoặc khối xây được đặt theo hình dạng cung, tạo thành vòm hoặc cuốn. Những viên đá này thường hình dạng như một mảnh bánh pizza, với phần đágiữa có thể lớn hơn các viên đáhai đầu nhỏ hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kiến trúc:

    • "Les architectes utilisent des voussoirs pour construire des arches solides." (Các kiến trúc sư sử dụng các viên đá vòm để xây dựng những cái vòm chắc chắn.)
  2. Cấu trúc cầu:

    • "Le pont est soutenu par des voussoirs qui répartissent le poids." (Cây cầu được hỗ trợ bởi các viên đá vòm phân bố trọng lượng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về kỹ thuật xây dựng:

    • "Pour garantir la durabilité, il est essentiel de bien placer les voussoirs." (Để đảm bảo tính bền vững, việc đặt các viên đá vòm đúng cáchrất quan trọng.)
  • Trong thiết kế nội thất:

    • "Des voussoirs en pierre peuvent être intégrés dans le design d'une cheminée." (Các viên đá vòm có thể được tích hợp vào thiết kế của một chiếc sưởi.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Voussoir có thể được sử dụng trong số nhiều loại đá khác nhau, nhưng thường được coi là một phần của kiến trúc cổ điển như các công trình La hay Gothic.
Các từ gần giống:
  • Arc: (vòm) - Từ này chỉ hình dạng vòm các voussoirs tạo thành.
  • Pilier: (trụ) - Là phần hỗ trợ cho vòm, nơi các voussoirs được đặt lên.
Từ đồng nghĩa:
  • Brique: (gạch) - Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng gạch cũng có thể được sử dụng trong việc xây dựng vòm.
  • Pierre: (đá) - Là từ tổng quát hơn cho các loại đá, bao gồm cả voussoirs.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "voussoir", nhưng trong ngữ cảnh kiến trúc, có thể tham khảo một số cụm từ như: - "Poser la première pierre" (Đặt viên đá đầu tiên) - Nghĩabắt đầu một công trình xây dựng.

danh từ giống đực
  1. (kiến trúc) đá xây vòm, đá xây cuốn

Comments and discussion on the word "voussoir"