Từ "vrillée" trong tiếng Pháp là dạng tính từ giống cái của từ "vrillé", có nghĩa là "xoắn lại" hoặc "bị xoắn". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật gì đó có hình dáng bị xoắn hoặc cuộn lại, giống như một sợi dây hoặc một cái cây bị gió thổi làm cong.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Les racines de cet arbre sont vrillées autour des pierres. (Rễ của cây này bị xoắn quanh những viên đá.)
Quand le vent souffle fort, les branches des arbres peuvent devenir vrillées. (Khi gió thổi mạnh, cành cây có thể trở nên xoắn lại.)
Các biến thể và từ gần giống:
Vrillé: dạng giống đực. (Ví dụ: "Le fil est vrillé." - Sợi chỉ bị xoắn lại.)
Vrillage: danh từ, chỉ hành động hoặc kết quả của việc xoắn lại. (Ví dụ: "Le vrillage de la corde a causé des problèmes." - Việc sợi dây bị xoắn đã gây ra vấn đề.)
Từ đồng nghĩa:
Tordu: cũng có nghĩa là bị xoắn hay cong queo.
Entortillé: có nghĩa là bị cuốn lại, thường dùng cho vật gì đó bị quấn quanh hoặc cuốn tròn.
Thành ngữ và cụm động từ:
Être dans le même bateau (Nằm trong cùng một chiếc thuyền): không liên quan trực tiếp đến từ "vrillée", nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả sự liên kết chặt chẽ, tương tự như hình ảnh các sợi dây xoắn lại với nhau.
Chú ý:
Khi sử dụng "vrillée", bạn cần chú ý đến giới tính của danh từ mà nó mô tả. Nếu danh từ là giống cái, bạn sử dụng "vrillée", còn nếu giống đực thì dùng "vrillé".
Kết luận:
Từ "vrillée" không chỉ mô tả sự xoắn lại mà còn mang theo hình ảnh về sự thay đổi hình dạng, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến hình ảnh.