Characters remaining: 500/500
Translation

vrillée

Academic
Friendly

Từ "vrillée" trong tiếng Phápdạng tính từ giống cái của từ "vrillé", có nghĩa là "xoắn lại" hoặc "bị xoắn". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật đó hình dáng bị xoắn hoặc cuộn lại, giống như một sợi dây hoặc một cái cây bị gió thổi làm cong.

Định nghĩa:
  • Vrillée (adj.): bị xoắn lại, hình dáng xoắn, cong queo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • La corde est vrillée. (Sợi dây bị xoắn lại.)
    • La tige de la plante est vrillée. (Cành cây bị xoắn lại.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les racines de cet arbre sont vrillées autour des pierres. (Rễ của cây này bị xoắn quanh những viên đá.)
    • Quand le vent souffle fort, les branches des arbres peuvent devenir vrillées. (Khi gió thổi mạnh, cành cây có thể trở nên xoắn lại.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Vrillé: dạng giống đực. (Ví dụ: "Le fil est vrillé." - Sợi chỉ bị xoắn lại.)
  • Vrillage: danh từ, chỉ hành động hoặc kết quả của việc xoắn lại. (Ví dụ: "Le vrillage de la corde a causé des problèmes." - Việc sợi dây bị xoắn đã gây ra vấn đề.)
Từ đồng nghĩa:
  • Tordu: cũng có nghĩabị xoắn hay cong queo.
  • Entortillé: có nghĩabị cuốn lại, thường dùng cho vật đó bị quấn quanh hoặc cuốn tròn.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Être dans le même bateau (Nằm trong cùng một chiếc thuyền): không liên quan trực tiếp đến từ "vrillée", nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả sự liên kết chặt chẽ, tương tự như hình ảnh các sợi dây xoắn lại với nhau.
Chú ý:

Khi sử dụng "vrillée", bạn cần chú ý đến giới tính của danh từ mô tả. Nếu danh từgiống cái, bạn sử dụng "vrillée", còn nếu giống đực thì dùng "vrillé".

Kết luận:

Từ "vrillée" không chỉ mô tả sự xoắn lại mà còn mang theo hình ảnh về sự thay đổi hình dạng, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vậtđến hình ảnh.

tính từ giống cái
  1. xem vrillé

Comments and discussion on the word "vrillée"