Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "vàn"
ác vàng
đá vàng
bảng vàng
bạn vàng
bóng vàng
cá vàng
chín vàng
cóc vàng
cúc vàng
da vàng
giấc vàng
gió vàng
khố vàng
kiến vàng
lòng vàng
mai vàng
ngai vàng
ngậm vành
ngàn vàng
nước vàng
ong vàng
sáo mỏ vàng
sao vàng
sốt vàng
sổ vàng
tấc vàng
than vàng
thếp vàng
úa vàng
đường vành đai
vàng
vàng
vàng đá
vàng anh
vàng anh
vàng ạnh
vàng bạc
vàng cốm
vàng da
vàng diệp
vàng ệch
vàng đen
vàng hồ
vàng hoe
vàng khè
vàng khè
vàng kiêng
vàng lá
vàng mã
vàng mười
vàng mười
vàng nén
vàng nghệ
vàng ngọc
vàng ối
vàng qùy
vàng rộm
vàng rực
vàng son
vàng son
vàng tâm
vàng tây
vàng tây
vàng thùa
vàng vàng
vàng vọt
vành
vành
vành đai
vành đai
vành bánh
vành khăn
vành khuyên
vành móng ngựa
vành mũi
vành tai
vành tai
vành trăng
vành vạnh
vội vàng
vông vàng
vô vàn
võ vàng
vững vàng