Từ "webbed" trong tiếng Anh là một tính từ, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh động vật học. Từ này có nghĩa là "có màng chân", dùng để mô tả những loài động vật có bàn chân có màng, giúp cho việc bơi lội trở nên dễ dàng hơn.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
The duck has webbed feet, which allow it to swim efficiently. (Con vịt có chân màng, giúp nó bơi một cách hiệu quả.)
Frogs are known for their webbed toes, which help them navigate through water. (Ếch được biết đến với các ngón chân có màng, giúp chúng di chuyển trong nước.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài viết về động vật học hoặc sinh thái, có thể thấy "webbed" được sử dụng để nhấn mạnh sự thích nghi của động vật với môi trường sống của chúng.
Ví dụ: "The evolution of webbed feet in aquatic birds is a fascinating example of adaptation." (Sự tiến hóa của chân màng ở các loài chim sống dưới nước là một ví dụ thú vị về sự thích nghi.)
Biến thể của từ:
Web (danh từ): Mạng nhện, hoặc mạng lưới, có thể chỉ đến các kết cấu tương tự (như trong công nghệ thông tin - World Wide Web).
Webbing (danh từ): Chất liệu hoặc cấu trúc giống như màng, thường được sử dụng trong sản xuất dây đai hoặc thiết bị.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Membred: Cũng có thể chỉ đến các phần cơ thể được nối với nhau nhưng không cụ thể như "webbed".
Joined: Được nối lại, tuy nhiên không nhất thiết phải có màng như trường hợp "webbed".
Cụm từ (phrases) liên quan:
Idioms:
Mặc dù không có idiom trực tiếp liên quan đến "webbed," nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nước như "in deep water" (trong tình huống khó khăn) để tạo liên kết với môi trường sống của các động vật có chân màng.