Characters remaining: 500/500
Translation

webbed

/webd/
Academic
Friendly

Từ "webbed" trong tiếng Anh một tính từ, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh động vật học. Từ này có nghĩa " màng chân", dùng để mô tả những loài động vật bàn chân màng, giúp cho việc bơi lội trở nên dễ dàng hơn.

Giải thích:
  • Webbed: Có nghĩa các ngón chân của động vật (như vịt, ngỗng, hoặc một số loài ếch) được nối với nhau bằng một lớp màng da mỏng. Điều này giúp chúng bơi tốt hơn trong nước.
dụ sử dụng:
  1. The duck has webbed feet, which allow it to swim efficiently. (Con vịt chân màng, giúp bơi một cách hiệu quả.)

  2. Frogs are known for their webbed toes, which help them navigate through water. (Ếch được biết đến với các ngón chân màng, giúp chúng di chuyển trong nước.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết về động vật học hoặc sinh thái, có thể thấy "webbed" được sử dụng để nhấn mạnh sự thích nghi của động vật với môi trường sống của chúng.
  • dụ: "The evolution of webbed feet in aquatic birds is a fascinating example of adaptation." (Sự tiến hóa của chân màngcác loài chim sống dưới nước một dụ thú vị về sự thích nghi.)
Biến thể của từ:
  • Web (danh từ): Mạng nhện, hoặc mạng lưới, có thể chỉ đến các kết cấu tương tự (như trong công nghệ thông tin - World Wide Web).
  • Webbing (danh từ): Chất liệu hoặc cấu trúc giống như màng, thường được sử dụng trong sản xuất dây đai hoặc thiết bị.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Membred: Cũng có thể chỉ đến các phần cơ thể được nối với nhau nhưng không cụ thể như "webbed".
  • Joined: Được nối lại, tuy nhiên không nhất thiết phải màng như trường hợp "webbed".
Cụm từ (phrases) liên quan:
  • "To have a leg to stand on": Không có lý do nào hợp để biện minh cho một hành động. Không phải từ đồng nghĩa nhưng có thể áp dụng trong các bối cảnh khác nhau.
Idioms:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "webbed," nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nước như "in deep water" (trong tình huống khó khăn) để tạo liên kết với môi trường sống của các động vật chân màng.

tính từ
  1. (động vật học) màng chân

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "webbed"