Từ "palmate" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các lĩnh vực thực vật học và động vật học. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin liên quan:
Trong thực vật học: "Palmate" chỉ hình dạng của lá, khi lá có nhiều nhánh hoặc thùy tỏa ra từ một điểm trung tâm, giống như bàn tay với các ngón tay. Ví dụ, lá của cây phong (maple) thường có hình dạng palmate.
Trong động vật học: Từ này mô tả các bộ phận có màng giống như chân chim, giúp chúng có thể bơi lội hoặc di chuyển dễ dàng trong nước.
Thực vật học: "The palmate leaves of the maple tree turn vibrant colors in the fall." (Lá hình chân vịt của cây phong biến thành những màu sắc rực rỡ vào mùa thu.)
Động vật học: "The duck has palmate feet that make it an excellent swimmer." (Con vịt có chân có màng, giúp nó bơi rất giỏi.)
Mặc dù "palmate" không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng có thể liên kết với các cụm từ khác trong ngữ cảnh sinh học. Ví dụ, "to branch out" có thể được sử dụng khi nói về các nhánh của cây cối, tương tự như cách mà các lá palmate tỏa ra.
Từ "palmate" chỉ hình dạng của lá trong thực vật học và các bộ phận có màng trong động vật học.