Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whirl
/w :l/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn
  • gió cuốn, gió lốc
    • a whirl of dust
      làn bụi cuốn
  • (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng
    • the whirl of modern life in a city
      sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố
IDIOMS
  • to be in a whirl
    • quay cuồng (đầu óc)
  • to give something a whirl
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử
nội động từ
  • xoay tít, xoáy, quay lộn
  • lao đi, chạy nhanh như gió
  • quay cuồng (đầu óc); chóng mặt
ngoại động từ
  • làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn
  • cuốn đi
IDIOMS
  • to whirl along
    • lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió
  • to whirl down
    • xoáy cuộn rồi ri xuống
Comments and discussion on the word "whirl"