Characters remaining: 500/500
Translation

woodless

/'wudlis/
Academic
Friendly

Từ "woodless" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không rừng" hoặc "thiếu cây cối". Từ này thường được sử dụng để mô tả những khu vực hoặc vùng đất không cây cối, rừng hoặc sự phủ xanh của cây.

dụ sử dụng từ "woodless":
  1. The area was completely woodless after the forest fire.

    • Khu vực này đã hoàn toàn không rừng sau trận hỏa hoạn.
  2. In a woodless environment, the temperature can become extremely high during the day.

    • Trong một môi trường không rừng, nhiệt độ có thể trở nên cực kỳ cao vào ban ngày.
Các biến thể của từ:
  • Wood (danh từ): Cây, gỗ, rừng.
  • Woodland (danh từ): Khu rừng nhỏ, nơi nhiều cây cối nhưng không lớn như một khu rừng.
  • Woodsy (tính từ): tính chất rừng, giống như rừng.
Cách sử dụng nâng cao:

Từ "woodless" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng môi trường hoặc tác động của con người đến tự nhiên. dụ, trong các bài viết về biến đổi khí hậu hoặc bảo vệ môi trường, bạn có thể thấy câu như: - The consequences of deforestation have led to many woodless regions across the globe. - Hậu quả của việc phá rừng đã dẫn đến nhiều khu vực không rừng trên toàn cầu.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Treeless: Không cây. Từ này thường được dùng để chỉ các khu vực không cây lớn, nhưng không nhất thiết không rừng.
  • Bare: Trống trải, không cây cối hay thực vật.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Cut down (on): Cắt giảm, có thể dùng để chỉ việc giảm số lượng cây cối, dụ: "We need to cut down on deforestation efforts."
  • Clear-cut: Hình thức khai thác rừng, nơi tất cả cây cối được chặt bỏ.
Lưu ý:

Từ "woodless" không phải một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc chuyên ngành về môi trường.

tính từ
  1. không rừng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "woodless"