Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for work-people in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
cà rịch cà tang
chi phối
đấu thầu
đặc điểm
chiêu an
hiểu dụ
bới việc
khống
bần cùng
ngoặc tay
hộc tốc
người ta
muôn dân
bỏ xác
nài bao
chết xác
cáng đáng
khuyết danh
an cư
gió máy
nhiên hậu
đề án
kiệt lực
ra công
ngơi tay
bày đặt
người
khuyến thiện
kiểm sát
ngu phụ
đương sự
kéo cầy
hoạnh
hô hào
phép vua
khó nhọc
bậc thầy
bổ ích
dưỡng lão
bộn bề
đang tâm
sở đắc
cả thảy
độ chừng
dân ý
qua loa
hơi sức
nặng nhọc
ngưng đọng
tắc trách
kiếm cớ
bề bề
kết cấu
bao biện
bê bối
bỏ phiếu
ngôn ngổn
ban bố
sớm chiều
chân tay
lút đầu
ngon ơ
đổ dồn
dây dưa
chủ đề
chứa đựng
hoàn hảo
chả là
độ khẩu
dân cử
mistake
đày tớ
nàng tiên
hiếu học
bấy giờ
địch hậu
kiểm điểm
rối bời
bình giá
giao tử
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last