Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
bần cùng
Jump to user comments
Destitude, abjectly poor
Driven to extremity
bần cùng lắm mới phải bỏ một buổi sản xuất
to miss a work session as a last extremity
Related search result for
"bần cùng"
Words pronounced/spelled similarly to
"bần cùng"
:
biện chứng
biến chứng
biên cương
bần cùng
bàn chông
ban công
Words contain
"bần cùng"
:
bần cùng
bần cùng hóa
bần cùng hóa
bần cùng hoá
bần cùng hoá
Words contain
"bần cùng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ilk
partake
partook
partaken
cognate
extremely
last
company
extreme
together
more...
Comments and discussion on the word
"bần cùng"