Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wrecker
/'rekə/
Jump to user comments
danh từ
  • người phá hoại, người tàn phá
  • người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người thu hồi tàu đắm
  • người làm nghề đi phá dỡ nhà
  • (ngành đường sắt) công nhân đội sửa chữa
  • người (tàu) vớt những vật trôi giạt; người (xe) thu dọn những vật đổ nát (sau một tai nạn)
Related words
Related search result for "wrecker"
Comments and discussion on the word "wrecker"