Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for xá đệ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
xa cách
xa cách
xa giá
xa hậu
xa hoa
xa hoa
xa khơi
xa xả
xà cừ
xà cừ
xà ích
xà xẻo
xả hơi
xả kỉ
xã giao
xã giao
xã hội
xã hội
xá cày
xá xíu
xạ khí
xạ kích
xạ kích
xác cứ
xác xơ
xác xơ
xạc xài
xạc xào
xài xạc
xao xác
xào xạc
xào xạc
xào xáo
xào xạo
xảo kế
xáo xác
xáo xới
xắc xói
xấc xược
xấc xược
xâu chuỗi
xâu xé
xâu xé
xấu chơi
xấu hoắc
xấu hổ
xấu hổ
xấu số
xấu số
xấu xa
xấu xa
xấu xí
xấu xí
xe ca
xe cộ
xe cộ
xe hẩy
xe hỏa
xe hỏa
xe hơi
xe kéo
xe khách
xe xích
xè xè
xé xác
xéo xẹo
xéo xó
xẹo xọ
xê cố
xê xế
xê xích
xê xích
xệu xạo
xì- ke
xì hơi
xì xào
xì xào
xì xị
xì xồ
xì xục
First
< Previous
1
2
Next >
Last