Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xưa in Vietnamese - English dictionary
binh công xưởng
binh xưởng
ca xướng
công xưởng
chủ xướng
hôm xưa
hợp xướng
hỗn xược
khởi xướng
lạp xưởng
năm xưa
ngàn xưa
ngày xưa
người xưa
sau xưa
xấc xược
xưa
xưa kia
xưởng
xước
xướng
xướng danh