Characters remaining: 500/500
Translation

xanthine

/'zænθin/
Academic
Friendly

Từ "xanthine" trong tiếng Pháp (viết là "xanthine") là một danh từ giống cái thuộc lĩnh vực sinh vật học hóa học. Dưới đâymột số điểm quan trọng để giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa:

Xanthine (xantin)một hợp chất hóa học có mặt tự nhiên trong cơ thể động vật thực vật. một sản phẩm trung gian trong quá trình chuyển hóa purine có thể được chuyển hóa thành caffeine hoặc uric acid.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:
    • "La xanthine est un alcaloïde qui se trouve dans le café." (Xanthinemột alcaloid trong phê.)
  2. Trong ngữ cảnh sinh học:
    • "Les niveaux de xanthine dans le sang peuvent indiquer des problèmes de santé." (Mức độ xanthine trong máu có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe.)
Các biến thể của từ:
  • Xanthine oxidase (xanthine oxidase): Enzyme vai trò trong quá trình chuyển hóa xanthine thành uric acid.
  • Théophylline (theophylline): Một hợp chất tương tự xanthine, thường được sử dụng trong điều trị hen suyễn.
Từ gần giống:
  • Caffeine (caféine): Một dạng purine khác cũng trong phê trà, nhưng tác động mạnh hơn đến hệ thần kinh.
  • Uric acid (acide urique): Sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purine, xanthinemột trong những bước trung gian.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh hẹp, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "xanthine". Tuy nhiên, trong sinh học hóa học, bạn có thể sử dụng "purine" để chỉ nhóm các hợp chất xanthinemột phần của chúng.
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • "Xanthine metabolism" (chuyển hóa xanthine): Cụm từ này đề cập đến quá trình cơ thể sử dụng xanthine trong các phản ứng sinh hóa.
  • "Inhibition of xanthine oxidase" (ức chế xanthine oxidase): Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để chỉ các loại thuốc giúp giảm mức uric acid trong cơ thể bằng cách ức chế enzyme này.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không thành ngữ hoặc cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "xanthine", nhưng bạn có thể thấy trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu y học.
Lưu ý:

Khi học từ "xanthine", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, có thể mang ý nghĩa khác nhau trong hóa học sinh học.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, hóa học) xantin

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "xanthine"