Từ "xanthine" trong tiếng Pháp (viết là "xanthine") là một danh từ giống cái thuộc lĩnh vực sinh vật học và hóa học. Dưới đây là một số điểm quan trọng để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này:
Định nghĩa:
Xanthine (xantin) là một hợp chất hóa học có mặt tự nhiên trong cơ thể động vật và thực vật. Nó là một sản phẩm trung gian trong quá trình chuyển hóa purine và có thể được chuyển hóa thành caffeine hoặc uric acid.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh hóa học:
Trong ngữ cảnh sinh học:
Các biến thể của từ:
Xanthine oxidase (xanthine oxidase): Enzyme có vai trò trong quá trình chuyển hóa xanthine thành uric acid.
Théophylline (theophylline): Một hợp chất tương tự xanthine, thường được sử dụng trong điều trị hen suyễn.
Từ gần giống:
Caffeine (caféine): Một dạng purine khác cũng có trong cà phê và trà, nhưng có tác động mạnh hơn đến hệ thần kinh.
Uric acid (acide urique): Sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purine, mà xanthine là một trong những bước trung gian.
Từ đồng nghĩa:
Trong ngữ cảnh hẹp, không có từ đồng nghĩa trực tiếp cho "xanthine". Tuy nhiên, trong sinh học và hóa học, bạn có thể sử dụng "purine" để chỉ nhóm các hợp chất mà xanthine là một phần của chúng.
Các cụm từ và cách sử dụng nâng cao:
"Xanthine metabolism" (chuyển hóa xanthine): Cụm từ này đề cập đến quá trình mà cơ thể sử dụng xanthine trong các phản ứng sinh hóa.
"Inhibition of xanthine oxidase" (ức chế xanthine oxidase): Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để chỉ các loại thuốc giúp giảm mức uric acid trong cơ thể bằng cách ức chế enzyme này.
Thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Lưu ý:
Khi học từ "xanthine", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng, vì nó có thể mang ý nghĩa khác nhau trong hóa học và sinh học.