Characters remaining: 500/500
Translation

sentine

Academic
Friendly

Từ "sentine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong hai ngữ cảnh khác nhau: hàng hải văn học.

Định nghĩa:
  1. Trong hàng hải: "sentine" chỉ đáy thuyền, nơi chứa nước các chất thải. Khi nói "vider la sentine", có nghĩa là "tát nước đáy thuyền", tức là loại bỏ nước hoặc chất thải ra khỏi đáy thuyền để giữ cho thuyền luôn khô ráo an toàn.
  2. Trong văn học: "sentine" có thể ám chỉ đến một nơi ô uế, bẩn thỉu, hoặc một ổ nhớp nhúa. Đây có thểmột không gian hoặc một tình huống người ta cảm thấy không sạch sẽ hoặc không thoải mái.
Ví dụ sử dụng:
  1. Hàng hải:

    • "Le marin doit vider la sentine avant de quitter le port." (Người thủy thủ phải tát nước đáy thuyền trước khi rời cảng.)
  2. Văn học:

    • "Cette ruelle est une sentine de la ville, pleine de déchets." (Con hẻm nàymột ổ nhớp nhúa của thành phố, đầy rác rưởi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "sentine" có thể được sử dụng để mô tả một tình huống tồi tệ hoặc một trạng thái tâm lý. Ví dụ:
    • "Il se sentait comme plongé dans une sentine de désespoir." (Anh ấy cảm thấy như đang lặn ngụp trong mộtô uế của sự tuyệt vọng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "sentine" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "sentinelle" (người canh gác) trong ngữ cảnh khác, không liên quan đến "sentine".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "fond" (đáy), nhưng "fond" có nghĩa rộng hơn không chỉ áp dụng cho thuyền.
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh ô uế, có thể sử dụng từ "décharge" (bãi rác) hoặc "déchet" (chất thải).
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại, không thành ngữ hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "sentine", nhưng bạn có thể tìm thấy cụm từ liên quan đến việc dọn dẹp hoặc loại bỏ rác thải, như "faire le ménage" (dọn dẹp).
danh từ giống cái
  1. (hàng hải) đáy thuyền
    • Vider la sentine
      tát nước đáy thuyền
  2. (văn học) ổ nhớp nhúa, nơi ô uế

Words Containing "sentine"

Comments and discussion on the word "sentine"