Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

đùa bỡn
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 而 (nhi)


1. khờ dại, ngớ ngẩn
2. cứng đầu, ngang ngạnh
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


1. khờ dại, ngớ ngẩn
2. cứng đầu, ngang ngạnh
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)