Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "xá"
đặc xá
đám xá
ân xá
bái xái
bào xác
bỏ xác
cá xác-đin
chân xác
chào xáo
chất xám
chà xát
chết xác
chỉ xác
chối xác
chuẩn xác
công xá
cọ xát
cư xá
dẫn thần xác
dẫn xác
ép xác
gang xám
gạo xát
giáp xác
hàng xách
hàng xáo
hành xác
học xá
hút xách
đích xác
kệ xác
kiết xác
lột xác
lữ xá
mặc xác
mán xá
mệt xác
miễn xá
mọt xác
mổ xác
nghèo xác
nhà xác
nước xáo
ổi xá lị
phanh xác
phơi xác
phố xá
quán xá
quá xá
sâu xám
tệ xá
thần xác
thảo xá
thể xác
thiêu xác
thoát xác
tinh xác
to xác
trạm xá
ướp xác
vẹt xám
xác
xác
xác đáng
xác đáng
xá cày
xác chết
xác chứng
xác cứ
xách
xách
xách mé
xách nách
xách tai
xách tay
xác-đin
xác định
xác định
xác lập
xác lột
xác minh
xác nhận
xác nhận
xác suất
xác thịt
xác thực
xác thực
xác ướp
xác ve
xác xơ
««
«
1
2
»
»»