Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. xâm
chiếm lấy
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


2. xâm
chạy xăm xăm, vùn vụt
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 馬 (mã)


3. xâm
chạy xăm xăm, vùn vụt
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 馬 (mã)


4. xâm
chỉ sợi
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 糸 (mịch)