Translation
powered by
昌 |
1. xương
1. sáng sủa |
鯧 |
2. xương
con cá xương |
鲳 |
3. xương
con cá xương |
猖 |
4. xương
độc, dữ |
倉 |
5. xương
kho, vựa |
仓 |
6. xương
kho, vựa |
閶 |
7. xương
cửa trời (cửa chính trong cung) |
阊 |
8. xương
cửa trời (cửa chính trong cung) |
菖 |
9. xương
(xem: xương bồ 菖蒲) |
錩 |
10. xương
một đồ dùng bằng kim loại |
锠 |
11. xương
một đồ dùng bằng kim loại |
鼚 |
12. xương
1. tiếng trống tung tung |