Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "xế"
bốc xếp
dàn xếp
dao xếp
đèn xếp
gác xếp
gối xếp
khuôn xếp
màn xế
ngồi xếp bằng
sắp xếp
tài xế
thước xếp
thu xếp
xế bóng
xếch
xếch
xếch mé
xếch xác
xếp
xếp
xếp ải
xếp đặt
xếp đặt
xếp bằng
xếp bằng tròn
xếp chữ
xếp dỡ
xếp dọn
xếp hàng
xếp hàng
xếp hạng
xếp loại
xếp nếp
xếp đống
xếp xó
xế tà
xế tuổi
xê xế
xốc xa xốc xếch
xốc xếch
xốc xếch