Characters remaining: 500/500
Translation

xốp

Academic
Friendly

Từ "xốp" trong tiếng Việt những nghĩa cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "xốp" mô tả một vật liệu hoặc một chất cấu trúc nhẹ nhiều lỗ hổng bên trong, làm cho không đặc có thể dễ dàng bị nén hoặc biến dạng. dụ:

    • Đất xốp: Đây loại đất cấu trúc nhẹ, dễ tơi xốp, giúp cây trồng dễ dàng phát triển.
    • Gỗ xốp: Gỗ cấu trúc không chắc chắn, thường nhẹ dễ bị vỡ.
    • Bánh xốp: loại bánh kết cấu nhẹ, xốp, thường độ nở cao.
  2. Nghĩa khác: "xốp" cũng có thể dùng để miêu tả một loại quả cấu trúc , ít nước. dụ:

    • Quả chanh xốp: loại chanh ít nước bên trong, thường nhiều .
Cách sử dụng:
  • Cách dùng thông thường: Bạn có thể dùng "xốp" để mô tả các loại vật liệu hoặc thực phẩm.
    • dụ: "Bánh này rất xốp, ăn rất ngon."
  • Cách dùng nâng cao: Trong văn viết hoặc hội thoại trang trọng, bạn có thể kết hợp "xốp" với các tính từ khác để tạo thành các cụm từ diễn tả hơn.
    • dụ: "Cấu trúc của gỗ xốp khiến không bền vững trong môi trường ẩm ướt."
Biến thể từ liên quan:
  • Láy từ: "xôm xốp" - thể hiện mức độ ít hơn của tính từ "xốp", có nghĩakhá nhẹ nhưng không hoàn toàn.
  • Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng "nhẹ", "tơi", "không đặc" trong một số ngữ cảnh, nhưng cần chú ý rằng mỗi từ sắc thái nghĩa riêng.
  • Từ gần giống: "" (sử dụng để miêu tả tình trạng khô hoặc ít nước, giống như "xốp" khi nói về quả).
dụ về cách sử dụng:
  1. Đất xốp giúp cây phát triển tốt hơn nhiều không khí độ ẩm tốt.
  2. Người thợ mộc đã chọn gỗ xốp dễ dàng để tạo hình theo ý muốn.
  3. Bánh bông lan này rất xốp thơm ngon, ai cũng thích ăn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "xốp", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.

  1. t. 1 Không chắc nhẹ, nhiều lỗ hổng bên trong. Đất xốp. Gỗ xốp. Bánh xốp. 2 (Quả) ít nước. Quả chanh xốp. // Láy: xôm xốpmức độ ít).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "xốp"