Translation
powered by
歇 |
1. yết
1. nghỉ, thôi, hết |
揭 |
2. yết
1. bóc, mở |
咽 |
3. yết
cuống họng, cổ họng |
羯 |
4. yết
1. con dê đã thiến |
訐 |
5. yết
bới móc việc riêng của người khác |
讦 |
6. yết
bới móc việc riêng của người khác |
軋 |
7. yết
nghiến, nghiền, đè bẹp |
轧 |
8. yết
nghiến, nghiền, đè bẹp |
謁 |
9. yết
1. yết kiến, hầu chuyện |
谒 |
10. yết
1. yết kiến, hầu chuyện |
暍 |
11. yết
cảm nắng, trúng nắng |
蠍 |
12. yết
con hiết, con bọ cạp |
蝎 |
13. yết
con hiết, con bọ cạp |
猲 |
14. yết
(xem: yết kiêu 猲獢) |