Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. nghỉ, thôi, hết
2. tiết ra, tháo tha, nhả ra
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 欠 (khiếm)


1. bóc, mở
2. vạch trần, phơi bày
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


cuống họng, cổ họng
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. con dê đã thiến
2. người Yết
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 羊 (dương)


bới móc việc riêng của người khác
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


bới móc việc riêng của người khác
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


nghiến, nghiền, đè bẹp
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 車 (xa)


nghiến, nghiền, đè bẹp
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 車 (xa)


1. yết kiến, hầu chuyện
2. bảo, cáo
3. danh thiếp
4. người canh cửa
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


10. yết
1. yết kiến, hầu chuyện
2. bảo, cáo
3. danh thiếp
4. người canh cửa
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


11. yết
cảm nắng, trúng nắng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)


12. yết
con hiết, con bọ cạp
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


13. yết
con hiết, con bọ cạp
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


14. yết
(xem: yết kiêu 猲獢)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 犬 (khuyển)