Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. nghỉ, thôi, hết
2. tiết ra, tháo tha, nhả ra
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 欠 (khiếm)


1. nghỉ, thôi, hết
2. tiết ra, tháo tha, nhả ra
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 欠 (khiếm)


1. nghỉ, thôi, hết
2. tiết ra, tháo tha, nhả ra
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 欠 (khiếm)