Characters remaining: 500/500
Translation

yéménite

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "yéménite" là một tính từ dùng để chỉ những thuộc về Yemen, một quốc gia nằmgóc phía nam của bán đảoRập. Trong tiếng Việt, chúng tathể dịch "yéménite" là "thuộc về Yemen".

Định nghĩa:
  • Yéménite: Tính từ chỉ những liên quan đến Yemen, từ văn hóa, lịch sử đến địa lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La cuisine yéménite est très variée." (Ẩm thực Yemen rất đa dạng.)
    • "Les vêtements yéménites sont souvent colorés." (Quần áo Yemen thường rất sặc sỡ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les traditions yéménites ont été influencées par plusieurs cultures, notamment arabe et africaine." (Các truyền thống Yemen đã bị ảnh hưởng bởi nhiều nền văn hóa, đặc biệt là Ả Rập châu Phi.)
    • "L'architecture yéménite, avec ses tours en pisé, est unique dans la région." (Kiến trúc Yemen, với những tháp xây bằng đất, là độc đáo trong khu vực.)
Biến thể của từ:
  • Từ "yéménite" không nhiều biến thể khác nhau, nhưngthể kết hợp với các danh từ để tạo thành cụm từ như:
    • "Musique yéménite" (Âm nhạc Yemen)
    • "Culture yéménite" (Văn hóa Yemen)
Từ gần giống:
  • Yémen: Danh từ chỉ quốc gia Yemen.
  • Yéménite: Cũng có thể dùng như danh từ để chỉ người đến từ Yemen.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác nào cho "yéménite", nhưng có thể sử dụng "arabe" (Ả Rập) trong một số ngữ cảnh khi nói về văn hóa hoặc con người trong khu vực.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "yéménite", nhưng khi bàn về văn hóa hoặc chính trị khu vựcRập, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Le monde arabe" (Thế giớiRập): Đề cập đến các quốc gia văn hóa trong khu vựcRập, bao gồm Yemen.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "yéménite", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về các khía cạnh thuộc về Yemen, từ này không thể dùng để chỉ các quốc gia khác hay các khía cạnh không liên quan đến Yemen.
tính từ
  1. (thuộc) Y-ê-men

Comments and discussion on the word "yéménite"