Characters remaining: 500/500
Translation

zélé

Academic
Friendly

Từ "zélé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "hăng hái", "sốt sắng" hoặc "nhiệt tình". Từ này thường được dùng để miêu tả một người thái độ tích cực, làm việc với sự nhiệt huyết chăm chỉ.

Các ví dụ sử dụng:
  1. Un collaborateur zélé - Một người cộng tác nhiệt tình.

    • Ví dụ: Marie est une collaboratrice zélée, elle fait toujours de son mieux pour aider l'équipe. (Marie là một cộng tác viên nhiệt tình, ấy luôn làm hết sức mình để giúp đỡ đội ngũ.)
  2. Il est zélé dans son travail. - Anh ấy rất hăng hái trong công việc của mình.

    • Ví dụ: Jean est zélé dans son travail, il n'hésite jamais à faire des heures supplémentaires. (Jean rất hăng hái trong công việc của mình, anh ấy không bao giờ ngần ngại làm thêm giờ.)
Các biến thể của từ:
  • Zélée: Đâydạng nữ của tính từ "zélé". Ví dụ: Une employée zélée (Một nhân viên nữ nhiệt tình).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "zélé" cũng có thể mang một ý nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, khi người ta quá hăng hái đến mức gây ra sự phiền toái hoặc làm việc quá sức.
    • Ví dụ: Son attitude zélée a parfois agacé ses collègues. (Thái độ quá nhiệt tình của anh ấy đôi khi đã làm khó chịu đồng nghiệp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ardent: Cũng có nghĩa là "nhiệt tình", nhưng thường chỉ sự nhiệt huyết, sự đam mê hơn là sự chăm chỉ.
  • Diligent: Có nghĩa là "chăm chỉ", chỉ sự siêng năng trong công việc.
Idioms cụm động từ:
  • Être sur le qui-vive: Nghĩa là "luôn cảnh giác", có thể liên quan đến sự hăng hái hoặc nhiệt tình trong việc chuẩn bị.
  • Mettre du cœur à l'ouvrage: Nghĩa là "đặt tâm huyết vào công việc", thể hiện sự nhiệt tình cống hiến.
Tóm lại:

Từ "zélé" là một từ miêu tả một người tinh thần làm việc cao, nhiệt tình hăng hái.

tính từ
  1. hăng hái; sốt sắng; nhiệt tình
    • Un collaborateur zélé
      một người cộng tác nhiệt tình

Words Containing "zélé"

Comments and discussion on the word "zélé"