Từ "zélé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "hăng hái", "sốt sắng" hoặc "nhiệt tình". Từ này thường được dùng để miêu tả một người có thái độ tích cực, làm việc với sự nhiệt huyết và chăm chỉ.
Các ví dụ sử dụng:
Un collaborateur zélé - Một người cộng tác nhiệt tình.
Il est zélé dans son travail. - Anh ấy rất hăng hái trong công việc của mình.
Các biến thể của từ:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Ardent: Cũng có nghĩa là "nhiệt tình", nhưng thường chỉ sự nhiệt huyết, sự đam mê hơn là sự chăm chỉ.
Diligent: Có nghĩa là "chăm chỉ", chỉ sự siêng năng trong công việc.
Idioms và cụm động từ:
Être sur le qui-vive: Nghĩa là "luôn cảnh giác", có thể liên quan đến sự hăng hái hoặc nhiệt tình trong việc chuẩn bị.
Mettre du cœur à l'ouvrage: Nghĩa là "đặt tâm huyết vào công việc", thể hiện sự nhiệt tình và cống hiến.
Tóm lại:
Từ "zélé" là một từ miêu tả một người có tinh thần làm việc cao, nhiệt tình và hăng hái.