Characters remaining: 500/500
Translation

selle

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "selle" là một danh từ giống cái có nghĩa chính là "yên" - thường được sử dụng để chỉ yên ngựa hoặc yên xe đạp. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Selle (danh từ giống cái): Yên ngựa hoặc yên xe đạp.
2. Số nhiều:
  • Selles: Yên (số nhiều).
3. Các nghĩa khác:
  • Selle de mouton: Thịt mông cừu, chỉ phần thịtvùng mông của con cừu.
  • Selle à tous chevaux: Cái dùng vào đâu cũng được, tức là một thứ đó có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
4. Cụm từ thành ngữ:
  • Aller à la selle: Đi ngoài, tức là chỉ hành động đi vệ sinh.
  • Être bien en selle: địa vị vững vàng, có vị trí tốt trong xã hội hoặc trong công việc.
  • Mettre quelqu'un en selle: Giúp ai đó tiến hành công việc, tạo điều kiện cho ai đó bắt đầu làm việcđó.
  • Se remettre en selle: Khôi phục lại cơ đồ, tức là quay lại với công việc, khôi phục lại những đã mất.
5. Các từ gần giống:
  • Selle à vélo: Yên xe đạp.
  • Selle de cheval: Yên ngựa.
6. Từ đồng nghĩa:
  • Siège: Ghế, trong một số ngữ cảnh có thể được dùng để chỉ chỗ ngồi tương tự như yên.
7. Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng "selle" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể thấy không chỉ đơn thuần chỉ đến vật thể mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng về sự chuẩn bị cho một hành trình hoặc một nhiệm vụ nào đó.

danh từ giống cái
  1. yên (ngựa, xe đạp...)
  2. (số nhiều) phân (người)
  3. bàn điêu khắc
  4. (đường sắt) tấm đệm ray
  5. thịt mông
    • Selle de mouton
      thịt mông cừu
    • aller à la selle
      đi ngoài
    • cheval de selle
      xem cheval
    • être bien en selle
      địa vị vững vàng
    • mettre quelqu'un en selle
      giúp ai tiến hành công việc
    • selle à tous chevaux
      cái dùng vào đâu cũng được
    • se remettre en selle
      khôi phục lại cơ đồ

Comments and discussion on the word "selle"