Characters remaining: 500/500
Translation

zloty

/'zlɔti/
Academic
Friendly

Từ "zloty" (danh từ, số nhiều "zlotys" hoặc "zloty") đơn vị tiền tệ của Ba Lan.

Giải thích:
  • Zloty tiền tệ chính thức của Ba Lan, được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày. Từ này nguồn gốc từ tiếng Ba Lan có nghĩa "vàng", liên quan đến màu vàng của kim loại quý.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to exchange my dollars for zlotys." (Tôi cần đổi đô la của mình sang zlôti.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The price of the book is fifty zlotys." (Giá của cuốn sách năm mươi zlôti.)
    • "When traveling to Poland, make sure to have some zlotys on hand for small purchases." (Khi đi du lịch đến Ba Lan, hãy chắc chắn một ít zlôti để mua sắm nhỏ.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Số nhiều: "zlotys" ( dụ: "I brought back some zlotys after my trip." – Tôi đã mang về một ít zlôti sau chuyến đi của mình.)
  • Biểu thức liên quan: "Polish zloty" (zlôti Ba Lan) để chỉ rõ nguồn gốc của đồng tiền.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đồng tiền: "currency" (tiền tệ) - chỉ chung về tiền tệ của một quốc gia.
  • Giá trị tiền tệ: "exchange rate" (tỷ giá hối đoái) - tỷ giá giữa zlôti các đồng tiền khác.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "zloty", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "To break the bank" (phá sản) - có nghĩa chi tiêu nhiều hơn số tiền bạn , có thể áp dụng trong trường hợp chi tiêu zlôti.

Tóm tắt:
  • Zloty đơn vị tiền tệ của Ba Lan.
  • Sử dụng khi nói về giá cả, mua sắm hoặc trao đổi tiền tệ.
  • Cần phân biệt giữa số ít số nhiều, có thể kết hợp với các từ khác như currency exchange rate để mở rộng vốn từ.
danh từ
  1. đồng zlôti (tiền Ba lan)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "zloty"