Từ "zloty" (danh từ, số nhiều là "zlotys" hoặc "zloty") là đơn vị tiền tệ của Ba Lan.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"The price of the book is fifty zlotys." (Giá của cuốn sách là năm mươi zlôti.)
"When traveling to Poland, make sure to have some zlotys on hand for small purchases." (Khi đi du lịch đến Ba Lan, hãy chắc chắn có một ít zlôti để mua sắm nhỏ.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Số nhiều: "zlotys" (Ví dụ: "I brought back some zlotys after my trip." – Tôi đã mang về một ít zlôti sau chuyến đi của mình.)
Biểu thức liên quan: "Polish zloty" (zlôti Ba Lan) để chỉ rõ nguồn gốc của đồng tiền.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "zloty", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "To break the bank" (phá sản) - có nghĩa là chi tiêu nhiều hơn số tiền bạn có, có thể áp dụng trong trường hợp chi tiêu zlôti.
Tóm tắt:
Zloty là đơn vị tiền tệ của Ba Lan.
Sử dụng khi nói về giá cả, mua sắm hoặc trao đổi tiền tệ.
Cần phân biệt giữa số ít và số nhiều, và có thể kết hợp với các từ khác như currency và exchange rate để mở rộng vốn từ.