Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slot
/slɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai
  • khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren
  • cửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà)
ngoại động từ
  • khía đường rãnh; đục khe; ren
Related words
Related search result for "slot"
Comments and discussion on the word "slot"