Từ "zéolite" trong tiếng Pháp
Sử dụng thông thường:
Sử dụng nâng cao:
Zéolitique (tính từ): Liên quan đến zéolit. Ví dụ: "Le traitement zéolitique de l'eau est très efficace." (Việc xử lý nước bằng zéolit rất hiệu quả.)
Zéolitisation (danh từ): Quá trình hình thành zéolit. Ví dụ: "La zéolitisation des roches volcaniques est un phénomène naturel." (Quá trình zéolit hóa của các đá núi lửa là một hiện tượng tự nhiên.)
Hiện tại, không có thành ngữ hay cụm từ phổ biến trực tiếp liên quan đến "zéolite". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học hay công nghiệp, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Traitement de l'eau": Xử lý nước, thường liên quan đến việc sử dụng các loại khoáng vật như zéolit.
Khi học từ "zéolite", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của từ này, vì nó có thể xuất hiện trong các lĩnh vực khác nhau như môi trường, hóa học hay nông nghiệp.