Characters remaining: 500/500
Translation

zéolite

Academic
Friendly

Từ "zéolite" trong tiếng Pháp

Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Les zéolites sont souvent utilisées pour purifier l'eau." (Các zéolit thường được sử dụng để làm sạch nước.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans l'industrie, les zéolites jouent un rôle crucial comme catalyseurs dans certaines réactions chimiques." (Trong ngành công nghiệp, các zéolit đóng vai trò quan trọng như các chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Zéolitique (tính từ): Liên quan đến zéolit. Ví dụ: "Le traitement zéolitique de l'eau est très efficace." (Việc xửnước bằng zéolit rất hiệu quả.)

  • Zéolitisation (danh từ): Quá trình hình thành zéolit. Ví dụ: "La zéolitisation des roches volcaniques est un phénomène naturel." (Quá trình zéolit hóa của các đá núi lửamột hiện tượng tự nhiên.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Silicate: Một nhóm khoáng vật, trong đó zéolit cũng thuộc về. Tuy nhiên, silicatemột thuật ngữ rộng hơn không chỉ đề cập đến zéolit.
  • Argile: Đất sét, một loại khoáng vật khác, nhưng tính chất khác biệt với zéolit.
Các cụm từ thành ngữ:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm từ phổ biến trực tiếp liên quan đến "zéolite". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học hay công nghiệp, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Traitement de l'eau": Xửnước, thường liên quan đến việc sử dụng các loại khoáng vật như zéolit.

Lưu ý:

Khi học từ "zéolite", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của từ này, có thể xuất hiện trong các lĩnh vực khác nhau như môi trường, hóa học hay nông nghiệp.

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) zeolit

Comments and discussion on the word "zéolite"