Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
8
9
10
11
12
»
»»
Words Containing "à"
khoản trà
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khôi hài
khởi hành
khơi mào
khọm già
không bào
không hoà mùi chi
kho tàng
khố vàng
Khúc Phượng Cầu Hoàng
khung thành
khuôn vàng
khuynh thành
Khuynh thành
khuynh thành
kiêm toàn
kiến càng
kiện toàn
kiến vàng
kiều bào
kim hoàn
kim hoàn
kinh hoàng
kinh tài
kinh thành
kĩu cà kĩu kịt
kỳ đà
kỳ đài
kỹ càng
kỳ hào
kỳ tài
là
la đà
là đà
lá bài
la bàn
la cà
lạc đà
lạc đàn
lặc là lặc lè
lạc loài
lạc nhạn đài
lạc thành
lài
lai hàng
lài nhài
là là
là lượt
làm
làm ăn
làm bàn
làm bạn
làm bằng
làm biếng
làm bộ
làm cái
làm cao
làm chay
làm chiêm
làm cho
làm chủ
làm chứng
làm cỏ
làm cỗ
làm công
làm dáng
làm dấu
làm dịu
làm dữ
làm duyên
làm gái
làm già
làm giả
làm giàu
làm giấy
làm gương
làm hàng
làm đĩ
làm khách
làm khó dễ
làm kiêu
làm kiểu
làm lành
làm lẽ
làm lễ
làm lơ
làm loạn
làm lông
làm lụng
««
«
8
9
10
11
12
»
»»