Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
11
12
13
14
15
»
»»
Words Containing "á"
khoáng học
khoáng địa
khoảng khoát
khoáng sản
khoáng vật
khoáng vật học
khoảnh khoái
khoan khoái
khoán trắng
khoát
khoát đạt
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khoáy
Khói báo chiến tranh
khôi giáp
khởi phát
khống cáo
không dám
khổng giáo
Khổng giáo
không tiền khoáng hậu
khổ quá
khố rách áo ôm
khô ráo
khuân vác
khuá»·u
khuê các
khuếch khoác
khuếch tán
khủng hoảng nội các
khuôn sáo
khứu giác
khuyến cáo
khuyên giáo
khuyên giáo
khuynh loát
kích bác
kiêm ái
kiếm chác
kiếm khách
kiểm sát
kiểm soát
kiến cánh
kiện cáo
kiệt tác
kiết xác
kiệu bát cống
kiểu cách
ki-lô-oát
ki-lô-oát giờ
kim khánh
kim tự tháp
Kim tự tháp
kín đáo
kính ái
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
kinh thánh
kỳ quái
ký táng
ký thác
lá
lá bài
lá bánh
lác
lác đác
lá cải
lách
Lách
lá chắn
lách cách
lách tách
lấc láo
lác mắt
lá hươu
lái
lái buôn
lại cái
lai láng
lai máu
lái đò
lái vọt
lái xe
lá lách
lá lảu
lá mạ
lá mặt
làm cái
làm dáng
làm gái
lá mía
««
«
11
12
13
14
15
»
»»