Translation
powered by
扼 |
1. ách
bóp, chèn ép, giữ |
搤 |
2. ách
bóp, chèn ép, giữ |
阨 |
3. ách
1. khốn ách |
阸 |
4. ách
1. khốn ách |
戹 |
5. ách
1. khốn ách |
厄 |
6. ách
1. khốn ách |
呃 |
7. ách
nấc |
呝 |
8. ách
nấc |
軛 |
9. ách
cái vai xe |
軶 |
10. ách
cái vai xe |
轭 |
11. ách
cái vai xe |
啞 |
12. ách
tiếng cười sằng sặc |
哑 |
13. ách
tiếng cười sằng sặc |
嗌 |
14. ách
cổ họng |
詻 |
15. ách
1. mệnh lệnh nghiêm |
餩 |
16. ách
1. nghẹn |