Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ách
bóp, chèn ép, giữ
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


2. ách
bóp, chèn ép, giữ
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


3. ách
1. khốn ách
2. hẹp
Số nét: 7. Loại: Phồn thể. Bộ: 阜 (phụ)


4. ách
1. khốn ách
2. hẹp
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 阜 (phụ)


5. ách
1. khốn ách
2. hẹp
Số nét: 5. Loại: Phồn thể. Bộ: 戶 (hộ)


6. ách
1. khốn ách
2. hẹp
Số nét: 4. Loại: Giản thể. Bộ: 厂 (hán)


7. ách
nấc
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


8. ách
nấc
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


9. ách
cái vai xe
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 車 (xa)


10. ách
cái vai xe
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 車 (xa)


11. ách
cái vai xe
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 車 (xa)


12. ách
tiếng cười sằng sặc
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


13. ách
tiếng cười sằng sặc
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


14. ách
cổ họng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


15. ách
1. mệnh lệnh nghiêm
2. nghiêm túc
3. tranh luận thẳng thắn
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


16. ách
1. nghẹn
2. tiếng nghẹn
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 食 (thực)