Characters remaining: 500/500
Translation

éblouir

Academic
Friendly

Từ "éblouir" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "làm lóa mắt" hoặc "làm chói mắt". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động khiến ai đó cảm thấy quá sáng hoặc quá ấn tượng đến mức không thể nhìn hoặc suy nghĩ rõ ràng.

Giải thích chi tiết về từ "éblouir":
  1. Nghĩa đen:

    • Khi nói về ánh sáng, "éblouir" thường ám chỉ việc ánh sáng quá mạnh khiến mắt không thể nhìn thấy . Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Ngoài nghĩa đen, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh bóng bẩy, để chỉ sự ấn tượng mạnh mẽ từ thành công, vẻ đẹp hay tài năng của một người nào đó. Ví dụ:
Các biến thể của từ "éblouir":
  • Éblouissement (danh từ): sự lóa mắt, sự choáng ngợp.

    • Exemple: "L'éblouissement qu'il a ressenti après sa victoire était inoubliable." (Sự choáng ngợp anh ấy cảm thấy sau chiến thắngkhông thể quên.)
  • Ébloui(e) (tính từ): cảm thấy lóa mắt, choáng ngợp.

    • Exemple: "Il était ébloui par la beauté du paysage." (Anh ấy bị lóa mắt bởi vẻ đẹp của phong cảnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "éblouir" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả ánh sáng đến cảm xúc con người. Bạnthể kết hợp với các từ khác để làm phong phú thêm câu văn.
    • Exemple: "Le spectacle était si éblouissant qu'il a captivé toute l'audience." (Buổi biểu diễn ấn tượng đến mức đã thu hút toàn bộ khán giả.)
Từ gần giống:
  • Émerveiller: làm ngạc nhiên, làm say mê.
    • Exemple: "Le magicien a émerveillé les enfants." (Nhà ảo thuật đã làm ngạc nhiên trẻ em.)
Từ đồng nghĩa:
  • Éblouissant(e): chói lọi, lấp lánh.
    • Exemple: "Le diamant est éblouissant." (Viên kim cương lấp lánh.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "éblouir", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "éblouir quelqu'un" (làm cho ai đó choáng ngợp) trong giao tiếp hàng ngày.
Tóm lại:

Từ "éblouir" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ liên quan đến ánh sáng mà còn có thể diễn tả cảm xúc ấn tượng mạnh mẽ.

ngoại động từ
  1. làm lóa mắt, làm chói mắt
    • La soleil nous éblouit
      mặt trời làm ra chói mắt
    • Ses succès l'ont ébloui
      (nghĩa bóng) thắng lợi đã làm cho lóa mắt đi
  2. làm choáng người
  3. lòe

Comments and discussion on the word "éblouir"