Characters remaining: 500/500
Translation

abolir

Academic
Friendly

Từ "abolir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "bỏ" hoặc "bãi bỏ". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc hủy bỏ một quy định, luật lệ, hoặc một điều đó đã tồn tại trước đó.

Định nghĩa:
  • Abolir (động từ) : Bãi bỏ, hủy bỏ, ngưng hiệu lực một luật lệ, quy định, hay một điều đó.
Cách sử dụng:
  1. Cấu trúc câu cơ bản:

    • Abolir quelque chose: Bãi bỏ một cái gì đó
    • Ví dụ: Abolir une loi (Bãi bỏ một đạo luật)
  2. Ví dụ cụ thể:

    • Le gouvernement a décidé d'abolir la peine de mort. (Chính phủ đã quyết định bãi bỏ án tử hình.)
    • Cette réforme vise à abolir les inégalités sociales. (Cải cách này nhằm bãi bỏ sự bất bình đẳng xã hội.)
Các biến thể của từ:
  • Abolition (danh từ): sự bãi bỏ

    • Ví dụ: L'abolition de l'esclavage a eu lieu en 1848. (Việc bãi bỏ chế độ nô lệ đã diễn ra vào năm 1848.)
  • Abolisseur (danh từ): người bãi bỏ, người hủy bỏ (thường ít sử dụng hơn)

Các từ gần giống:
  • Annuler: hủy bỏ, thường dùng trong ngữ cảnh hủy một cuộc hẹn hoặc một thỏa thuận.

    • Ví dụ: J'ai annuler mon rendez-vous. (Tôi đã phải hủy cuộc hẹn của mình.)
  • Révoquer: thu hồi, bãi bỏ một quyền hạn, quyết định.

    • Ví dụ: Le directeur a révoqué la décision. (Giám đốc đã thu hồi quyết định.)
Từ đồng nghĩa:
  • Supprimer: loại bỏ, xóa bỏ
    • Ví dụ: Nous devons supprimer ces règles obsolètes. (Chúng ta cần phải xóa bỏ những quy định lỗi thời này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc xã hội, "abolir" thường được sử dụng để nói về sự thay đổi lớn trong hệ thống luật pháp hoặc các chính sách lớn.
  • Ví dụ: Le mouvement social a réussi à abolir des lois discriminatoires. (Phong trào xã hội đã thành công trong việc bãi bỏ các luật phân biệt đối xử.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "abolir" không nhiều cụm động từ hay thành ngữ phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành những câu có nghĩa sâu sắc hơn.

Tóm lại:

Từ "abolir" có nghĩabãi bỏ hoặc hủy bỏ một điều đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp xã hội.

ngoại động từ
  1. bỏ, bãi bỏ
    • Abolir une loi
      bãi bỏ một đạo luật.

Comments and discussion on the word "abolir"