Characters remaining: 500/500
Translation

écrouer

Academic
Friendly

Từ "écrouer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "tống giam" hoặc "giam giữ" một ai đó trong . Đâymột từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp hình sự.

Định nghĩa:
  • Écrouer (ngoại động từ): Tống giam một người vào , thường sau khi người đó bị kết án hoặc bị bắt giữ một tội danh nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il a été écroué après son arrestation.

    • (Anh ấy đã bị tống giam sau khi bị bắt.)
  2. Le juge a décidé d'écrouer le suspect jusqu'à son procès.

    • (Thẩm phán đã quyết định tống giam nghi phạm cho đến khi xét xử.)
Biến thể của từ:
  • Écrou: Danh từ này có nghĩa là "cái khóa" hoặc "cái còng", thường được sử dụng để chỉ đến tình trạng bị giam giữ.
  • Écroué(e): Tính từ này có thể được sử dụng để chỉ một người đã bị giam giữ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "écrouer" thường được sử dụng khi nói về việc một người bị giam giữ trong quá trình điều tra hoặc trước phiên tòa.
  • Ví dụ: La police a écroué plusieurs suspects dans cette affaire. (Cảnh sát đã tống giam nhiều nghi phạm trong vụ án này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Incarcérer: Cũng có nghĩa là "tống giam", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Détenir: Nghĩa là "giam giữ" nhưng có thể không cần phảitrong , có thể chỉgiữ một ai đó tạm thời.
Cụm từ idioms:
  • Être écroué: Cụm từ này có nghĩa là "đang bị giam giữ". Ví dụ: Il est écroué depuis trois mois. (Anh ấy đã bị giam giữ trong ba tháng.)
  • Écrouer quelqu'un à la maison d'arrêt: Tống giam ai đó vào nhà tù.
Lưu ý:
  • "Écrouer" là một động từ ngoại, nghĩa luôn cần một tân ngữ (người bị giam giữ).
  • Cần phân biệt giữa "écrouer" các từ tương tự, mỗi từ sẽ sắc thái ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
ngoại động từ
  1. ghi vào số
  2. tống giam

Comments and discussion on the word "écrouer"