Characters remaining: 500/500
Translation

éducation

Academic
Friendly

Từ "éducation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa chính là "giáo dục". Đâymột khái niệm rất quan trọng, liên quan đến việc dạy dỗ hình thành tư duy, phẩm chất cho con người, đặc biệtthế hệ trẻ. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "éducation":

Các nghĩa khác nhau:
  1. Giáo dục nói chung:

    • Ví dụ: L'éducation est essentielle pour le développement d'un individu. (Giáo dụcđiều thiết yếu cho sự phát triển của một cá nhân.)
  2. Giáo dục thanh niên:

    • Ví dụ: L'éducation de la jeunesse est une priorité pour notre société. (Giáo dục thanh niênmột ưu tiên của xã hội chúng ta.)
  3. Giáo dục thể chất:

    • Ví dụ: L'éducation physique est importante pour la santé des enfants. (Giáo dục thể chất rất quan trọng cho sức khỏe của trẻ em.)
  4. Đức dục (giáo dục về đạo đức):

    • Ví dụ: L'éducation morale devrait être intégrée dans le système scolaire. (Giáo dục đạo đức nên được tích hợp vào hệ thống giáo dục.)
  5. Sự rèn luyện:

    • Ví dụ: L'éducation de la mémoire aide à améliorer la concentration. (Sự rèn luyện trí nhớ giúp cải thiện khả năng tập trung.)
  6. Sự trồng trọt hay nuôi dưỡng (nghĩa ):

    • Ví dụ: L'éducation des abeilles nécessite beaucoup de patience. (Sự nuôi ong đòi hỏi nhiều kiên nhẫn.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Éducatif (tính từ) nghĩa là "thuộc về giáo dục".

    • Ví dụ: Ce programme éducatif est très intéressant. (Chương trình giáo dục này rất thú vị.)
  • Éducateur (danh từ) nghĩa là "người dạy học" hay "giáo viên".

    • Ví dụ: Un éducateur doit être patient et compréhensif. (Một giáo viên phải kiên nhẫn thấu hiểu.)
Các từ gần giống:
  • Formation: thường chỉ quá trình đào tạo chuyên môn, kỹ năng.

    • Ví dụ: La formation professionnelle est importante pour trouver un emploi. (Đào tạo nghề nghiệp rất quan trọng để tìm việc làm.)
  • Instruction: chỉ việc dạy dỗ, chỉ dẫn cụ thể.

    • Ví dụ: L'instruction est essentielle pour acquérir des connaissances. (Giáo dụcđiều cần thiết để được kiến thức.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Éduquer quelqu'un: có nghĩa là "dạy dỗ ai đó".

    • Ví dụ: Il a éduqué ses enfants avec des valeurs importantes. (Ông ấy đã dạy dỗ con cái mình với những giá trị quan trọng.)
  • Avoir une bonne éducation: nghĩa là " nền tảng giáo dục tốt".

    • Ví dụ: Elle a eu une bonne éducation grâce à ses parents. ( ấy đã có một nền tảng giáo dục tốt nhờ vào cha mẹ.)
Kết luận:

Từ "éducation" không chỉ đơn thuầnviệc học trong nhà trường mà còn bao gồm cả việc rèn luyện nhân cách, kỹ năng sống, những giá trị đạo đức.

danh từ giống cái
  1. giáo dục
    • éducation de la jeunesse
      sự giáo dục thanh niên
    • éducation morale
      đức dục
    • éducation physique
      thể dục
    • Un homme sans éducation
      một người không giáo dục
  2. sự rèn luyện
    • éducation de la mémoire
      sự rèn luyện trí nhớ
  3. (từ , nghĩa ) sự trồng; sự nuôi
    • éducation des muriers
      sự trồng dâu
    • éducation des abeilles
      sự nuôi ong

Similar Spellings

Words Containing "éducation"

Comments and discussion on the word "éducation"