Từ "éducation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và có nghĩa chính là "giáo dục". Đây là một khái niệm rất quan trọng, liên quan đến việc dạy dỗ và hình thành tư duy, phẩm chất cho con người, đặc biệt là thế hệ trẻ. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau của từ "éducation":
Giáo dục nói chung:
Giáo dục thanh niên:
Giáo dục thể chất:
Đức dục (giáo dục về đạo đức):
Sự rèn luyện:
Sự trồng trọt hay nuôi dưỡng (nghĩa cũ):
Éducatif (tính từ) nghĩa là "thuộc về giáo dục".
Éducateur (danh từ) nghĩa là "người dạy học" hay "giáo viên".
Formation: thường chỉ quá trình đào tạo chuyên môn, kỹ năng.
Instruction: chỉ việc dạy dỗ, chỉ dẫn cụ thể.
Éduquer quelqu'un: có nghĩa là "dạy dỗ ai đó".
Avoir une bonne éducation: nghĩa là "có nền tảng giáo dục tốt".
Từ "éducation" không chỉ đơn thuần là việc học trong nhà trường mà còn bao gồm cả việc rèn luyện nhân cách, kỹ năng sống, và những giá trị đạo đức.