Từ "grossièreté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa chính là "sự thô tục", "sự thô bạo", hoặc "sự thô bỉ". Từ này có thể được sử dụng để miêu tả tính chất thô ráp của một vật liệu (chẳng hạn như vải), hoặc để chỉ những hành động, lời nói thô lỗ, không lịch sự trong giao tiếp.
Định nghĩa chi tiết:
Tính thô của vải: "La grossièreté d'une étoffe" có nghĩa là "tính thô của một loại vải", tức là vải không mềm mại, có bề mặt thô ráp.
Sự thô tục trong lời nói hoặc hành động: "La grossièreté" cũng dùng để chỉ những lời nói hay hành động không lịch sự, thô bạo, có thể gây xúc phạm cho người khác. Ví dụ: "Dire des grossièretés" có nghĩa là "nói những lời thô tục".
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ gần giống:
Grossier: Tính từ "grossier" có nghĩa là "thô lỗ" hoặc "thô tục". Ví dụ: "Un commentaire grossier" nghĩa là "một bình luận thô lỗ".
Grossière: Là dạng nữ của tính từ "grossier". Ví dụ: "Elle a dit une blague grossière." (Cô ấy đã nói một câu đùa thô tục.)
Từ đồng nghĩa:
Rude: Nghĩa là "thô lỗ", có thể dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói không lịch sự.
Vulgaire: Nghĩa là "thô tục", thường dùng để chỉ ngôn ngữ hoặc hành động không phù hợp trong xã hội.
Thành ngữ và cụm động từ:
Avoir une grossièreté: Có nghĩa là "có một hành động thô lỗ".
Dire des grossièretés: Như đã đề cập ở trên, có nghĩa là "nói những lời thô tục".
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "grossièreté", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này có thể gây ra sự xúc phạm hoặc không thoải mái cho người khác.