Characters remaining: 500/500
Translation

éluvion

Academic
Friendly

Từ "éluvion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tàn tích" trong ngữ cảnh địa chất địa lý. Cụ thể, "éluvion" chỉ những vật liệu, thườngđất đá, bị erodé (xói mòn) lắng đọng lạimột nơi nào đó do ảnh hưởng của nước, gió hoặc các yếu tố tự nhiên khác.

Định nghĩa:
  • Éluvion: Tàn tích, đặc biệtnhững vật liệu bị xói mòn lắng đọng trong quá trình hình thành địa chất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh địa lý:

    • "Les éluvions se sont accumulés dans la vallée après la pluie." (Các tàn tích đã tích tụ lại trong thung lũng sau cơn mưa.)
  2. Trong ngữ cảnh nghiên cứu đất đai:

    • "Les agronomes analysent les éluvions pour comprendre la composition du sol." (Các nhà nông học phân tích tàn tích để hiểu về thành phần của đất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Éluvion có thể được dùng trong các bài viết khoa học về môi trường, địa chất, hoặc nông nghiệp để mô tả các hiện tượng tự nhiên tác động của chúng đến hệ sinh thái.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sédiment: Nghĩatrầm tích, cũng chỉ những vật liệu lắng đọng nhưng thường không chỉ là do xói mòn.
  • Résidu: Là tàn dư, có thể không liên quan đến quá trình tự nhiên chỉ đơn giảnphần còn lại của một cái gì đó.
Các từ liên quan:
  • Érosion: Xói mòn, là quá trình làm mất đi các lớp đất đá.
  • Sédimentation: Lắng đọng, là quá trình tích tụ các vật liệu trong môi trường nước hoặc không khí.
Idioms cụm từ:
  • Hiện tại không cụm từ hoặc thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "éluvion", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể thấy cụm từ như "cycle de l'érosion et de la sédimentation" (chu trình xói mòn lắng đọng).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "éluvion," hãy chú ý đến ngữ cảnh của , thường liên quan đến các yếu tố tự nhiên môi trường.
  • Tránh nhầm lẫn với các từ khác như "sédiment," có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (địa chất, địa lý) tàn tích, eluvi

Words Containing "éluvion"

Comments and discussion on the word "éluvion"