Characters remaining: 500/500
Translation

épateur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "épateur" có thể được hiểu theo hai dạng chính: tính từ danh từ.

1. Tính từ "épateur":
  • Định nghĩa: Tính từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó lòe loẹt, gây ấn tượng hoặc xu hướng làm cho người khác cảm thấy bị "lừa" bởi vẻ bề ngoài.
  • Ví dụ sử dụng:
    • Une présentation épateur. (Một bài thuyết trình lòe loẹt.)
    • Son style vestimentaire est épateur. (Phong cách ăn mặc của anh ấy rất lòe loẹt.)
2. Danh từ "épateur":
  • Định nghĩa: Danh từ này chỉ người hay lòe, tức là những người xu hướng gây ấn tượng một cách thái quá hoặc cố gắng thu hút sự chú ý bằng cách thể hiện bản thân một cách phô trương.
  • Ví dụ sử dụng:
    • Cet épateur cherche toujours à attirer l'attention. (Kẻ hay lòe này luôn tìm cách thu hút sự chú ý.)
    • Il se considère comme un épateur dans le monde de l'art. (Anh ấy tự coi mìnhmột kẻ lòe loẹt trong thế giới nghệ thuật.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Épate (động từ): Có nghĩagây ấn tượng mạnh mẽ hay làm cho ai đó bất ngờ.
    • Ví dụ: Il m’a épaté avec sa performance. (Anh ấy đã làm tôi bất ngờ với màn trình diễn của mình.)
  • Épatant: Tính từ này có nghĩa là "đáng kinh ngạc" hoặc "ấn tượng".
    • Ví dụ: C'est un spectacle épatant! (Đómột buổi biểu diễn đáng kinh ngạc!)
4. Từ đồng nghĩa:
  • Frimeur: Người hay phô trương, khoe khoang.
    • Ví dụ: Ce frimeur ne sait pas vraiment jouer de la guitare. (Kẻ khoe khoang này không thực sự biết chơi guitar.)
  • Show-off (tiếng Anh): Cũng chỉ những người thích thể hiện bản thân.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực nghệ thuật, từ "épateur" có thể được dùng để mô tả những nghệ sĩ cố gắng gây ấn tượng mạnh với khán giả thông qua cách thể hiện độc đáo hoặc khác biệt.
  • Ví dụ: Dans le monde de la mode, certains créateurs sont des épateurs qui veulent choquer et surprendre. (Trong thế giới thời trang, một số nhà thiết kếnhững kẻ lòe loẹt muốn gây sốc bất ngờ.)
6. Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "épateur", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "épater la galerie" (gây ấn tượng với công chúng) được sử dụng để chỉ việc làm cho mọi người ấn tượng.
tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay lòe, hay trộ
danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ hay lòe, kẻ hay trộ

Comments and discussion on the word "épateur"