Từ tiếng Pháp "épateur" có thể được hiểu theo hai dạng chính: tính từ và danh từ.
1. Tính từ "épateur":
2. Danh từ "épateur":
3. Các biến thể và từ gần giống:
4. Từ đồng nghĩa:
Frimeur: Người hay phô trương, khoe khoang.
Show-off (tiếng Anh): Cũng chỉ những người thích thể hiện bản thân.
5. Cách sử dụng nâng cao:
Trong lĩnh vực nghệ thuật, từ "épateur" có thể được dùng để mô tả những nghệ sĩ cố gắng gây ấn tượng mạnh với khán giả thông qua cách thể hiện độc đáo hoặc khác biệt.
Ví dụ: Dans le monde de la mode, certains créateurs sont des épateurs qui veulent choquer et surprendre. (Trong thế giới thời trang, một số nhà thiết kế là những kẻ lòe loẹt muốn gây sốc và bất ngờ.)
6. Thành ngữ và cụm động từ liên quan: