Từ "érecteur" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ động từ "ériger", mang nghĩa là "đứng thẳng" hay "làm cho cứng lại". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường được dùng để chỉ các cơ hoặc bộ phận có khả năng làm cho một cái gì đó đứng thẳng hoặc cương lên.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong sinh học: "Les muscles érecteurs de la colonne vertébrale aident à maintenir la posture droite." (Các cơ érecteurs của cột sống giúp duy trì tư thế thẳng đứng.)
Trong y học: "Les médicaments peuvent stimuler les érecteurs du pénis." (Các loại thuốc có thể kích thích các cơ cương của dương vật.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Érection (danh từ): Sự cương lên, thường dùng để mô tả tình trạng của dương vật khi có kích thích tình dục.
Érigé (tính từ): Đứng thẳng, có thể dùng để mô tả trạng thái của một cái gì đó đã được nâng lên hoặc dựng đứng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Droit (tính từ): Thẳng, đúng.
Raide (tính từ): Cứng, không linh hoạt.
Rigidité (danh từ): Độ cứng, sự không linh hoạt.
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi học từ "érecteur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, vì từ này có thể mang nghĩa chuyên môn trong sinh học và y học.